Từ điển Thiều Chửu
嘍 - lâu
① Lâu la 嘍羅 quân thủ hạ của giặc cướp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嘍 - lâu
Tiếng trợ từ cuối câu Bạch thoại — Xem Lâu la 嘍囉.


嘍囉 - lâu la ||